idealisme
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | idealisme | idealismen |
Số nhiều | idealismer | idealismene |
idealisme gđ
- Sự thực hiện lý tưởng.
- Verden trenger idealisme.
- Chủ nghĩa lý tưởng, thuyết duy tâm.
- Organisasjonen er for mye preget av idealisme til at den oppnår praktiske resultater.
Tham khảo
[sửa]- "idealisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)