Bước tới nội dung

identisk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc identisk
gt identisk
Số nhiều identiske
Cấp so sánh
cao

identisk

  1. Giống hệt, y hệt.
    Forfatteren er identisk med bokens hovedperson.

Tham khảo

[sửa]