idiomatique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.djɔ.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | idiomatique /i.djɔ.ma.tik/ |
idiomatiques /i.djɔ.ma.tik/ |
Giống cái | idiomatique /i.djɔ.ma.tik/ |
idiomatiques /i.djɔ.ma.tik/ |
idiomatique /i.djɔ.ma.tik/
- Xem idiome
Tham khảo
[sửa]- "idiomatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)