Bước tới nội dung

idiomatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.djɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực idiomatique
/i.djɔ.ma.tik/
idiomatiques
/i.djɔ.ma.tik/
Giống cái idiomatique
/i.djɔ.ma.tik/
idiomatiques
/i.djɔ.ma.tik/

idiomatique /i.djɔ.ma.tik/

  1. Xem idiome

Tham khảo

[sửa]