Bước tới nội dung

idyllique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.di.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực idyllique
/i.di.lik/
idylliques
/i.di.lik/
Giống cái idyllique
/i.di.lik/
idylliques
/i.di.lik/

idyllique /i.di.lik/

  1. Xem idylle 1
  2. Tình tứ.
    Description idyllique — lối mô tả tình tứ

Tham khảo

[sửa]