ignorantin
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ignorantins /i.ɲɔ.ʁɑ̃.tɛ̃/ |
ignorantins /i.ɲɔ.ʁɑ̃.tɛ̃/ |
ignorantin gđ
- (Nghĩa xấu) Thầy dòng.
- frères ignorantins — thầy dòng
Tham khảo[sửa]
- "ignorantin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)