Bước tới nội dung

ikerri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kabyle

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ikerri  (cons. yikerri, số nhiều akraren, cons. số nhiều wakraren)

  1. Cừu.
  2. Cừu đực.
    Từ cùng trường nghĩa: tixsi

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Có từ đồng nghĩa ít phổ biến akrar (có dạng số nhiều giống hệt với ikerri).