ikke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]ikke
- Không, chưa.
- De har ikke sett noe ennå.
- Jeg hørte ikke hva han sa.
- Không, phải không. (Trong câu phủ định, câu trả lời là " Jo" ).
- Er han ikke pen?
- Han er pen, ikke sant?
- 3. — Chưa. (Trong câu hỏi dùng với chữ "vel", câu trả lời là "nei").
- Du går vel ikke og fryser?
- Du har vel ikke gjort ferdig leksene allerede?
- Không. (Trong câu phủ định kép).
- Han er ikke ulik sin far.
- Không. (Dùng trong câu bán phủ định).
- Ikke noe vil lykkes for ham.
- Ikke en lyd vil jeg høre fra dere.
- Jeg så Per, men ikke Kari.
Tham khảo
[sửa]- "ikke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)