illustrasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | illustrasjon | illustrasjonen |
Số nhiều | illustrasjoner. -ene | — |
illustrasjon gđ
- Tranh ảnh, hình chú giải.
- Boken inneholder flere fargerike illustrasjoner.
- Thí dụ dẫn giải.
- Disse tallene er illustrasjoner på bedriftens framgang.
Tham khảo
[sửa]- "illustrasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)