Bước tới nội dung

illustrasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít illustrasjon illustrasjonen
Số nhiều illustrasjoner. -ene

illustrasjon

  1. Tranh ảnh, hình chú giải.
    Boken inneholder flere fargerike illustrasjoner.
  2. Thí dụ dẫn giải.
    Disse tallene er illustrasjoner på bedriftens framgang.

Tham khảo

[sửa]