Bước tới nội dung

imbécilement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.be.sil.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

imbécilement /ɛ̃.be.sil.mɑ̃/

  1. Đần, ngu xuẩn.

Tham khảo

[sửa]