Bước tới nội dung

imbovane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Xhosa

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ímbóvané lớp 9 (số nhiều íimbóvané lớp 10)

  1. Kiến.

Biến tố

[sửa]

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ímbováne lớp 9

  1. Mọt.

Biến tố

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 966: Internal error: default for argument loc_sg has the type "boolean"; expected a string..