imitatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imitative /i.mi.ta.tiv/ |
imitatives /i.mi.ta.tiv/ |
Giống cái | imitative /i.mi.ta.tiv/ |
imitatives /i.mi.ta.tiv/ |
imitatif
Tham khảo
[sửa]- "imitatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)