Bước tới nội dung

imitere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å imitere
Hiện tại chỉ ngôi imiterer
Quá khứ imiterte
Động tính từ quá khứ imitert
Động tính từ hiện tại

imitere

  1. Giả mạo, làm giả. Bắt chước.
    Han imiterte farens stemme.
    Svindleren imiterte håndskriften min.

Tham khảo

[sửa]