immoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.mɔ.le/

Ngoại động từ[sửa]

immoler ngoại động từ /i.mɔ.le/

  1. Giết, sát hại.
    La guerre immole d’innombrables victimes — chiến tranh sát hại không biết bao nhiêu là sinh mạng
  2. (Ngĩa bóng) Hy sinh.
    Il a tout immolé pour sa patrie — nó đã hy sinh tất cả cho tổ quốc

Tham khảo[sửa]