impérieusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pe.ʁjøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]impérieusement /ɛ̃.pe.ʁjøz.mɑ̃/
- (Một cách) Hống hách.
- Commander impérieusement — hống hách ra lệnh
Tham khảo
[sửa]- "impérieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)