Bước tới nội dung

impérieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pe.ʁjøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

impérieusement /ɛ̃.pe.ʁjøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Hống hách.
    Commander impérieusement — hống hách ra lệnh

Tham khảo

[sửa]