imperfektum
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]imperfektum gđ
- (Văn) Thì quá khứ.
- "Imperfektum" er i norsk grammatikk en eldre betegnelse for preteritum.
Tham khảo
[sửa]- "imperfektum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)