Bước tới nội dung

impetrative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

impetrative

  1. (Tôn giáo) Để khẩn cầu được (cái gì).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Để xin, để nài xin.

Tham khảo

[sửa]