Bước tới nội dung

implexe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

implexe

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Rối rắm, phức tạp.
    Pièce implexe — vở kịch rối rắm

Tham khảo

[sửa]