Bước tới nội dung

improvisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å improvisere
Hiện tại chỉ ngôi improviserer
Quá khứ improviserte. -t
Động tính từ quá khứ
Động tính từ hiện tại

improvisere

  1. Ứng biến, ứng khẩu.
    Han improviserte en liten takketale.
    I jazz improviserer man mye.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]