khẩu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xə̰w˧˩˧ | kʰəw˧˩˨ | kʰəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəw˧˩ | xə̰ʔw˧˩ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “khẩu”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]khẩu
- (Dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) . Miệng, về mặt dùng để ăn uống.
- Khẩu ngữ: cách nói thông dụng, nhưng không chính thức
- Khẩu dâm: tình dục đường miệng
- Miếng ăn quá khẩu thành tàn (tục ngữ).
- (Kng.) . Nhân khẩu (nói tắt).
- Nhà có bốn khẩu.
- Sản lượng đạt bình quân mỗi khẩu.
- Kilô thóc.
- (Kết hợp hạn chế) . Từ dùng để chỉ từng đơn vị phần nhỏ có thể bỏ vừa vào miệng để nhai, để ăn; miếng.
- Mía tiện thành từng khẩu.
- Một khẩu trầu.
- Từ dùng để chỉ từng đơn vị súng, pháo.
- Khẩu tiểu liên.
- Khẩu pháo.
- Súng có hàng trăm khẩu.
- Từ dùng để chỉ từng đơn vị những giếng nước nhỏ.
- Xây một khẩu giếng.
- Cửa khẩu (nói tắt).
- Vượt khẩu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khẩu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
[sửa]khẩu
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Thị Nga - Khoa Ngữ văn, ĐHSP – Đại học Thái Nguyên (2012). Bước đầu tìm hiểu phương thức định danh của các từ ngữ chỉ đồ ăn, thức uống trong tiếng Nùng. Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kʰəw˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kʰəw˨˦]
Danh từ
[sửa]khẩu
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- tiếng Nùng entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Nùng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày