Bước tới nội dung

inétendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inétendu

  1. Không có chiều rộng.
    Le point géométrique, inétendu, sans épaisseur — điểm hình học, không có chiều rộng, không có bề dày

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]