Bước tới nội dung

in orde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

[sửa]

in orde (không so sánh được)

  1. được rồi, hợp lệ, đúng
    Er is iets niet in orde met mijn moto.
    Xe máy của tôi có vấn đề rồi.
    Je examen was in orde.
    Thi của em là được rồi.