inabrité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
inabrité
- (Từ hiếm) Không có gì che kín, trống trải.
- Golfe inabrité — vịnh trống trải
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)