Bước tới nội dung

inabrité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inabrité

  1. (Từ hiếm) Không có gì che kín, trống trải.
    Golfe inabrité — vịnh trống trải

Tham khảo

[sửa]