Bước tới nội dung

inapaisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inapaisée
/i.na.pɛ.ze/
inapaisés
/i.na.pɛ.ze/
Giống cái inapaisée
/i.na.pɛ.ze/
inapaisées
/i.na.pɛ.ze/

inapaisé

  1. (Văn học) Chưa nguôi.
  2. (Văn học) Chưa dịu đi, chưa thỏa.

Tham khảo

[sửa]