inapaisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inapaisée /i.na.pɛ.ze/ |
inapaisés /i.na.pɛ.ze/ |
Giống cái | inapaisée /i.na.pɛ.ze/ |
inapaisées /i.na.pɛ.ze/ |
inapaisé
Tham khảo
[sửa]- "inapaisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)