Bước tới nội dung

incantatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incantatoire
/ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/
incantatoires
/ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/
Giống cái incantatoire
/ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/
incantatoires
/ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/

incantatoire /ɛ̃.kɑ̃.ta.twaʁ/

  1. Xem incantation

Tham khảo

[sửa]