Bước tới nội dung

inchantable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inchantable

  1. Không hát được, khó hát.
    Chanson inchantable — bài hát không hát được

Tham khảo

[sửa]