Bước tới nội dung

incommensurablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

incommensurablement /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Vô cùng.
    Incommensureblement profond — sâu vô cùng

Tham khảo

[sửa]