Bước tới nội dung

incommodant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incommodante
/ɛ̃.kɔ.mɔ.dɑ̃t/
incommodantes
/ɛ̃.kɔ.mɔ.dɑ̃t/
Giống cái incommodante
/ɛ̃.kɔ.mɔ.dɑ̃t/
incommodantes
/ɛ̃.kɔ.mɔ.dɑ̃t/

incommodant

  1. Khó chịu.
    Chaleur incommodante — cái nóng khó chịu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]