Bước tới nội dung

inconsciemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.sja.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

inconsciemment /ɛ̃.kɔ̃.sja.mɑ̃/

  1. ý thức.
    Agir inconsciemment — hành động vô ý thức

Tham khảo

[sửa]