Bước tới nội dung

inconsidérément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.si.de.ʁe.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

inconsidérément /ɛ̃.kɔ̃.si.de.ʁe.mɑ̃/

  1. Khinh suất, dại dột.

Tham khảo

[sửa]