Bước tới nội dung

incréé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incréée
/ɛ̃.kʁe.e/
incréée
/ɛ̃.kʁe.e/
Giống cái incréée
/ɛ̃.kʁe.e/
incréée
/ɛ̃.kʁe.e/

incréé

  1. Không được sáng tạo ra.
    Dieu, le créateur incréé — Chúa, đấng sáng tạo, không do ai sáng tạo ra cả

Tham khảo

[sửa]