Bước tới nội dung

incroyablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃k.ʁwa.ja.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

incroyablement /ɛ̃k.ʁwa.ja.blə.mɑ̃/

  1. Lạ thường, không tưởng tượng được.
    Une personne incroyablement riche — một người giàu không thể tưởng được

Tham khảo

[sửa]