Bước tới nội dung

indéréglable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indéréglables
/ɛ̃.de.ʁe.ɡlabl/
indéréglables
/ɛ̃.de.ʁe.ɡlabl/
Giống cái indéréglables
/ɛ̃.de.ʁe.ɡlabl/
indéréglables
/ɛ̃.de.ʁe.ɡlabl/

indéréglable

  1. Không sai hỏng được.

Tham khảo

[sửa]