indéréglable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéréglables /ɛ̃.de.ʁe.ɡlabl/ |
indéréglables /ɛ̃.de.ʁe.ɡlabl/ |
Giống cái | indéréglables /ɛ̃.de.ʁe.ɡlabl/ |
indéréglables /ɛ̃.de.ʁe.ɡlabl/ |
indéréglable
Tham khảo
[sửa]- "indéréglable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)