indatable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]indatable
- Không định được ngày tháng.
- Document indatable — tư liệu không định được ngày tháng
Tham khảo
[sửa]- "indatable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
indatable