Bước tới nội dung

indatable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

indatable

  1. Không định được ngày tháng.
    Document indatable — tư liệu không định được ngày tháng

Tham khảo

[sửa]