Bước tới nội dung

inderlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc inderlig
gt inderlig
Số nhiều inderlige
Cấp so sánh inderligere
cao inderligst

inderlig

  1. Thành tâm, chân thật, chân thành.
    et inderlig ønske
    inderlig kjærlighet
  2. Một cách thành tâm, chân thành.
    Han var inderlig glad i henne.
    Hun ville så inderlig gjerne besøke sin onkel.
    Jeg er inderlig lei av dette.

Tham khảo

[sửa]