inderlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | inderlig |
gt | inderlig | |
Số nhiều | inderlige | |
Cấp | so sánh | inderligere |
cao | inderligst |
inderlig
- Thành tâm, chân thật, chân thành.
- et inderlig ønske
- inderlig kjærlighet
- Một cách thành tâm, chân thành.
- Han var inderlig glad i henne.
- Hun ville så inderlig gjerne besøke sin onkel.
- Jeg er inderlig lei av dette.
Tham khảo
[sửa]- "inderlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)