chân thành
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˧ tʰa̤jŋ˨˩ | ʨəŋ˧˥ tʰan˧˧ | ʨəŋ˧˧ tʰan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨən˧˥ tʰajŋ˧˧ | ʨən˧˥˧ tʰajŋ˧˧ |
Tính từ[sửa]
chân thành
- Có lòng thật sự, thật thà. Nếu một người chân thành làm cái gì đó người đó có ý thực sự muốn làm chứ không phải nói ba hoa.
Đồng nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
chân thành
- Một chân thành, cổng thành, kinh thành, thành trì.
Cách dùng[sửa]
Chữ thành dùng để diễn tả những cái gì đó giống như bức tường nhưng khổng lồ. Nếu được ghép với một số từ khác sẽ được hiểu như là một cái gì đó giống như nhà hoặc lâu đài khổng lồ.
- Kinh thành Thăng Long
- thành trì kiên cố.