Bước tới nội dung

indescriptible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indescriptible
/ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/
indescriptibles
/ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/
Giống cái indescriptible
/ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/
indescriptibles
/ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/

indescriptible /ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/

  1. Khó tả.
    Joie indescriptible — niềm vui khó tả

Tham khảo

[sửa]