indiciaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indiciaires /ɛ̃.di.sjɛʁ/ |
indiciaires /ɛ̃.di.sjɛʁ/ |
Giống cái | indiciaires /ɛ̃.di.sjɛʁ/ |
indiciaires /ɛ̃.di.sjɛʁ/ |
indiciaire
- Theo chỉ số.
- Classement indiciaire — sự xếp hạng theo chỉ số
- Impôt indiciaire — thuế theo chỉ số
Tham khảo
[sửa]- "indiciaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)