Bước tới nội dung

indiciaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indiciaires
/ɛ̃.di.sjɛʁ/
indiciaires
/ɛ̃.di.sjɛʁ/
Giống cái indiciaires
/ɛ̃.di.sjɛʁ/
indiciaires
/ɛ̃.di.sjɛʁ/

indiciaire

  1. Theo chỉ số.
    Classement indiciaire — sự xếp hạng theo chỉ số
    Impôt indiciaire — thuế theo chỉ số

Tham khảo

[sửa]