Bước tới nội dung

indiciblement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.si.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

indiciblement /ɛ̃.di.si.blə.mɑ̃/

  1. (Văn học) Khó nói, khó tả.

Tham khảo

[sửa]