Bước tới nội dung

indirekte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc indirekte
gt indirekte
Số nhiều indirekte
Cấp so sánh
cao

indirekte

  1. Gián tiếp.
    Hans uttalelse var en indirekte trussel.
    indirekte skatt — Thuế gián thâu.
    indirekte tale — Lời nói gián tiếp.

Tham khảo

[sửa]