Bước tới nội dung

indochinois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɔ.ʃi.nwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indochinois
/ɛ̃.dɔ.ʃi.nwa/
indochinois
/ɛ̃.dɔ.ʃi.nwa/
Giống cái indochinoise
/ɛ̃.dɔ.ʃi.nwaz/
indochinoises
/ɛ̃.dɔ.ʃi.nwaz/

indochinois /ɛ̃.dɔ.ʃi.nwa/

  1. (Thuộc) Đông Dương.
    Péninsule indochinoise — bán đảo Đông Dương

Tham khảo

[sửa]