Bước tới nội dung

industrieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dys.tʁi.jøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

industrieusement /ɛ̃.dys.tʁi.jøz.mɑ̃/

  1. Khéo léo.
    Nid industrieusement bâti — tổ xây dựng khéo léo

Tham khảo

[sửa]