Bước tới nội dung

inek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cuman

[sửa]

Danh từ

[sửa]

inek

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
  • Akartürk Karahan (2013) Codex Cumanicus'ta Hayvan Adları (Tên động vật Codex Cumanicus trong tiếng Turk). Ankara.

Tiếng Gagauz

[sửa]

Danh từ

[sửa]

inek

  1. .