Bước tới nội dung

inentamé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɑ̃.ta.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inentamé
/i.nɑ̃.ta.me/
inentamées
/i.nɑ̃.ta.me/
Giống cái inentamée
/i.nɑ̃.ta.me/
inentamées
/i.nɑ̃.ta.me/

inentamé /i.nɑ̃.ta.me/

  • còn nguyên vẹn
    1. Trésor inentamé — kho của còn nguyên vẹn

    Tham khảo

    [sửa]