Bước tới nội dung

inevasible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inevasible

  1. Không thể thoát được.
    an inevasible law of nature — một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được

Tham khảo

[sửa]