Bước tới nội dung

inexplicablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɛk.spli.ka.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

inexplicablement /i.nɛk.spli.ka.blə.mɑ̃/

  1. (Một cách) Khó hiểu.

Tham khảo

[sửa]