Bước tới nội dung

inextricablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɛk.stʁi.ka.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

inextricablement /i.nɛk.stʁi.ka.blə.mɑ̃/

  1. Khó gỡ, rối rắm.

Tham khảo

[sửa]