infeksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | infeksjon | infeksjonen |
Số nhiều | infeksjoner | infeksjonene |
infeksjon gđ
- (Y) Sự nhiễm trùng.
- Forkjølelse skyldes en infeksjon.
Tham khảo
[sửa]- "infeksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)