Bước tới nội dung

infeksjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít infeksjon infeksjonen
Số nhiều infeksjoner infeksjonene

infeksjon

  1. (Y) Sự nhiễm trùng.
    Forkjølelse skyldes en infeksjon.

Tham khảo

[sửa]