Bước tới nội dung

inflasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít inflasjon inflasjonen
Số nhiều inflasjoner inflasjonene

inflasjon

  1. Sự lạm phát.
    Det har vart kraftig inflasjon i de fleste land i Europa i det siste.
    Inflasjonen har i enkelte land nådd 30 prosent.

Tham khảo

[sửa]