inflasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | inflasjon | inflasjonen |
Số nhiều | inflasjoner | inflasjonene |
inflasjon gđ
- Sự lạm phát.
- Det har vart kraftig inflasjon i de fleste land i Europa i det siste.
- Inflasjonen har i enkelte land nådd 30 prosent.
Tham khảo
[sửa]- "inflasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)