Bước tới nội dung

inflexionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inflexionnel

  1. Xem inflexion
    Tangente inflexionnelle — (toán học) tiếp tuyến uốn

Tham khảo

[sửa]