Bước tới nội dung

inflexion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

inflexion

  1. Chỗ cong, góc cong.
  2. (Toán học) Sự uốn.
  3. (Âm nhạc) Sự chuyển điệu.
  4. (Ngôn ngữ học) Biến tố.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inflexion
/ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/
inflexions
/ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/

inflexion gc /ɛ̃.flɛk.sjɔ̃/

  1. Sự uốn, sự gập, chỗ uốn.
    Saluer quelqu'un d’une inflexion du corps — gập mình chào ai
    Les inflexions d’un fleuve — những chỗ uốn cong của con sông
    Point d’inflexion — (toán học) điểm uốn
  2. (Nghĩa bóng) Sự đổi hướng, sự chuyển hướng.
    L’inflexion d’une attitude politique — sự đổi hướng của một thái độ chính trị
  3. Sự chuyển điệu, sự chuyển giọng.
    Inflexion de voix — sự chuyển giọng nói
  4. (Ngôn ngữ học) Sự biến tố.

Tham khảo

[sửa]